Samsung Galaxy A26 5G 8GB/128GB
Mới
Sắp ra mắt
Hàng Chính Hãng Việt Nam
Thông số kỹ thuật chi tiết | Galaxy A26 5G |
Màn hình Thông tin màn hình hiển thị |
|
Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...) |
Super AMOLED |
Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels) |
1080 x 2340 (FHD+) |
Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch) |
6.7" |
Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz) |
120Hz |
Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits) |
800 nits |
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...) |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau Thông tin camera sau |
|
Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP) |
50+8+2MP |
Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS) |
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm: 480fps @HD,240fps |
Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không? |
Có |
Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,... |
Zoom quang học 10x Chụp ban đêm Chụp toàn cảnh Panorama Chụp một chạm Chụp làm đẹp Chụp chuyên nghiệp Chế độ quay chuyển động chậm Chế độ quay chuyển động trôi nhanh |
Camera trước Thông tin camera trước |
|
Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP) |
13MP |
Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,... |
Chụp làm đẹp Chụp chân dung |
Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU |
|
Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,... |
Android 15 |
Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... |
Exynos 1380 (Quartz) |
Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz? |
2.4GHz,2GHz Octa-Core |
Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,... |
Mali-G68 |
Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại |
|
RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp |
6-8GB |
Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất) |
128GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra? |
106.5GB |
Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB? |
MicroSD (Up to 2TB) |
Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,... |
Hỗ trợ 5G |
SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,... |
1 SIM + 1 khe đa năng (1 SIM or MicroSD) |
Wifi Kết nối internet không dây |
802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 WiFi Direct |
GPS Định vị toàn cầu |
GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS |
Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây |
Bluetooth v5.3 |
Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,... |
USB Type-C |
Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,... |
USB Type-C |
Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,... |
NFC |
Pin & Sạc Thông tin pin & sạc |
|
Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh? |
5000 mAh |
Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,... |
Li-ion |
Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,... |
Sạc nhanh |
Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ |
25W |
Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy |
Không |
Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động |
|
Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,... |
Vân tay cạnh bên Mẫu hình PIN Mật khẩu Khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,... |
Khoanh tròn tìm kiếm Tự động xoá vật thể Tạo bộ lọc |
Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx) |
IP67 |
Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không? |
Có ứng dụng ghi âm |
Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không? |
Ghi âm cuộc gọi |
Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? |
Hỗ trợ radio FM |
Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,... |
MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM |
Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,... |
MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA |
Thông tin chung Thông tin chung |
|
Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,... |
Nguyên khối |
Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....) |
Nhựa |
Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....) |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng |
164.0 x 77.5 x 7.7 mm |
Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin |
200g |
Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam / Mở bán tại TGDD, PHẢI ĐÚNG CHUẨN: 05/2019 |
04/2025 |
Nhóm đặc biệt | |
Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước |
Giọt nước |
Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ |
Không giới hạn |
Màu màn hình Màu sắc của màn hình |
16M |